Đổi ngày âm lịch sang ngày dương lịch
Ngày Âm lịch là Thứ Sáu 18 - 9 - 2025 là ngày 7 tháng 11 năm 2025
. Theo Can chi : Ngày Canh Thìn Tháng Bính Tuất Năm Ất Tỵ
|
0:00 | Giờ: Bính Tý | Ngày Hoàng Đạo | Sao: Thanh Long |
Giờ Hoàng đạo | Dần Thìn Tỵ Thân Dậu Hợi |
Giờ Hắc đạo | Tí Sửu Mão Ngọ Mùi Tuất |
Năm | Hoả | Phú đăng | Lửa đèn |
Mùa | Thổ | Mùa Thu | Quý |
Ngày | Kim | Bạch lạp | Kim bạch lạp |
Tuổi xung năm | Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ |
Tuổi xung ngày | Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn |
Tiết khí | Lập đông(Bắt đầu mùa đông) | Sao | Quỷ | Quỷ kim Dương | Ngũ hành | Kim | Chủ trì :Thứ 6 | Động vật | Dê | Diễn giải |
Trực | Phá | Xấu với mọi việc, riêng chữa bệnh, dỡ nhà củ, phá bỏ đồ củ là tốt |
Hướng xuất hành |
Hỷ thần | Tây Bắc |
Tài thần | Tây Nam |
|
Cát tinh | Diễn giải |
Giải thần | Tốt cho việc tế tự,tố tụng, gải oan (trừ được các sao xấu) |
Ích Hậu | Tốt mọi việc, nhất là giá thú |
Lục Hợp | Tốt mọi việc |
Mẫu Thương | Tốt về cầu tài lộc, khai trương |
Nguyệt Ân | Tốt mọi việc |
Thiên Ân | Tốt mọi việc |
Thiên Quý | Tốt mọi việc |
Sát tinh | Kỵ | Ghi chú |
Lục Bất thành | Xấu đối với xây dựng |
Nguyệt phá | Xấu về xây dựng nhà cửa |
Tam Nương | Xấu mọi việc |
Tiểu Không Vong | Mua bán, xuất hành, nhập kho, giao dịch |
Vãng vong (Thổ kỵ) | Kỵ xuất hành, giá thú, cầu tài lộc, động thổ |
|
|
Thiên Lao | Hắc Đạo |
|
1:00 | Giờ: Đinh Sửu |
Nguyên Vũ | Hắc Đạo |
|
3:00 | Giờ: Mậu Dần |
Tư Mệnh | Hoàng Đạo |
|
5:00 | Giờ:Kỷ Mão |
Câu Trận | Hắc Đạo |
|
7:00 | Giờ: Canh Thìn |
Thanh Long | Hoàng Đạo |
|
9:00 | Giờ: Tân Tỵ |
Minh Đường | Hoàng Đạo |
|
11:00 | Giờ: Nhâm Ngọ |
Thiên Hình | Hắc Đạo |
|
13:00 | Giờ: Quý Mùi |
Chu Tước | Hắc Đạo |
|
15:00 | Giờ: Giáp Thân |
Kim Quỹ | Hoàng Đạo |
|
17:00 | Giờ: Ất Dậu |
Kim Đường | Hoàng Đạo |
|
19:00 | Giờ: Bính Tuất |
Bạch Hổ | Hắc Đạo |
|
21:00 | Giờ: Đinh Hợi |
Ngọc Đường | Hoàng Đạo |
|
23:00 | Giờ: Bính Tý |
Thiên Lao | Hắc Đạo |
