Đổi ngày dương lịch sang ngày âm lịch
Ngày dương lịch là Thứ Hai 3 - 11 - 2025 là ngày 14 tháng 9 năm 2025
. Theo Can chi : Ngày Bính Tí Tháng Bính Tuất Năm Ất Tỵ
|
| 0:00 | Giờ: Mậu Tý | | Ngày | Sao: |
| Giờ Hoàng đạo | Tí Sửu Mão Ngọ Thân Dậu |
| Giờ Hắc đạo | Dần Thìn Tỵ Mùi Tuất Hợi |
| Năm | Hoả | Phú đăng | Lửa đèn |
| Mùa | Thổ | Mùa Thu | Quý |
| Ngày | Thuỷ | Giản hạ | Nước dưới lạch |
| Tuổi xung năm | Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ |
| Tuổi xung ngày | Canh Ngọ, Mậu Ngọ |
| Tiết khí | Giữa : Sương giáng ( Sương mù xuất hiện ) và Lập đông ( Bắt đầu mùa đông ) | | Sao | Tất | Tất nguyệt Ô | | Ngũ hành | Thái Âm | Chủ trì :Thứ 2 | | Động vật | con Quạ | Diễn giải |
| Trực | Trừ | Tốt nói chung |
| Hướng xuất hành |
| Hỷ thần | Tây Nam |
| Tài thần | Đông |
|
| Cát tinh | Diễn giải |
| Dân nhật, Thời đức | Tốt mọi việc |
| Lộc khố | Tốt cho việc cầu tài, khai trương, giao dịch |
| Minh tinh | Tốt mọi việc |
| Phổ hộ | Tốt mọi việc, làm phúc, giá thú, xuất hành |
| Thiên Đức | Tốt mọi việc |
| Thiên Đức Hợp | Tốt mọi việc |
| Sát tinh | Kỵ | Ghi chú |
| Hoàng Sa | Xấu đối với xuất hành |
| Long thần hành | Kỵ đi thuyền |
| Ngũ Quỹ | Kỵ xuất hành |
| Nguyệt Kỵ | Kỵ xuất hành |
| Phi Ma sát | Kỵ giá thú nhập trạch |
| Quả tú | Xấu với giá thú |
| Thiên Cẩu ( Thổ ôn) | Kỵ xây dựng, đào ao, đào giếng, xấu về tế tự |
| Thiên Hoả | Xấu về lợp nhà |
| Thiên Ngục | Xấu mọi việc |
| Xúc Thủy Long | Qua sông, đi thuyền, bắt cá |
| Đại Không Vong | Mua bán, xuất hành, nhập kho, giao dịch |
|
|
| Kim Quỹ | Hoàng Đạo |
|
| 1:00 | Giờ: Kỷ Sửu |
| Kim Đường | Hoàng Đạo |
|
| 3:00 | Giờ: Canh Dần |
| Bạch Hổ | Hắc Đạo |
|
| 5:00 | Giờ:Tân Mão |
| Ngọc Đường | Hoàng Đạo |
|
| 7:00 | Giờ: Nhâm Thìn |
| Thiên Lao | Hắc Đạo |
|
| 9:00 | Giờ: Quý Tỵ |
| Nguyên Vũ | Hắc Đạo |
|
| 11:00 | Giờ: Giáp Ngọ |
| Tư Mệnh | Hoàng Đạo |
|
| 13:00 | Giờ: Ất Mùi |
| Câu Trận | Hắc Đạo |
|
| 15:00 | Giờ: Bính Thân |
| Thanh Long | Hoàng Đạo |
|
| 17:00 | Giờ: Đinh Dậu |
| Minh Đường | Hoàng Đạo |
|
| 19:00 | Giờ: Mậu Tuất |
| Thiên Hình | Hắc Đạo |
|
| 21:00 | Giờ: Kỷ Hợi |
| Chu Tước | Hắc Đạo |
|
| 23:00 | Giờ: Mậu Tý |
| Kim Quỹ | Hoàng Đạo |
