Đổi ngày dương lịch sang ngày âm lịch
Ngày dương lịch là Chủ nhật 1 - 11 - 2015 là ngày 20 tháng 9 năm 2015
. Theo Can chi : Ngày Tân Tỵ Tháng Bính Tuất Năm Ất Mùi
|
0:00 | Giờ: Mậu Tý | Ngày Hoàng Đạo | Sao: Minh Đường |
Giờ Hoàng đạo | Sửu Thìn Ngọ Mùi Tuất Hợi |
Giờ Hắc đạo | Tí Dần Mão Tỵ Thân Dậu |
Năm | Kim | Sa trung | Vàng trong cát |
Mùa | Thổ | Mùa Thu | Quý |
Ngày | Kim | Bạch lạp | Kim bạch lạp |
Tuổi xung năm | Kỷ Sửu, Quí Sửu, Tân Mão, Tân Dậu |
Tuổi xung ngày | Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ |
Tiết khí | Giữa : Sương giáng ( Sương mù xuất hiện ) và Lập đông ( Bắt đầu mùa đông ) | Sao | Phòng | Phòng nhật Thố | Ngũ hành | Thái Dương | Chủ trì :Chủ nhật | Động vật | con Thỏ | Diễn giải |
Trực | Nguy | Mọi việc đều xấu |
Hướng xuất hành |
Hỷ thần | Tây Nam |
Tài thần | Tây Nam |
|
Cát tinh | Diễn giải |
Âm Đức | Tốt mọi việc |
Bất Tương | Tốt mọi sự tốt lành nhất là nhập gia hôn nhân, trừ sao xấu bệnh tật. |
Cát Khánh | Tốt mọi việc |
Nguyệt Tài | Tốt cho việc cầu tài lộc, khai trương, xuất hành, di chuyển, giao dịch |
Nguyệt Đức Hợp | Tốt mọi việc, kỵ tố tụng |
Thiên Ân | Tốt mọi việc |
Thiên Quý | Tốt mọi việc |
Thiên Thuỵ | Tốt mọi việc |
Tục Thế | Tốt mọi việc, nhất là giá thú |
Tuế hợp | Tốt mọi việc |
Sát tinh | Kỵ | Ghi chú |
Hoả tai | Xấu đối với làm nhà, lợp nhà |
Hoả tinh | Xấu với lợp nhà, làm bếp |
Huyền Vũ | Kỵ mai táng |
Ly Sào | Xấu đối với giá thú, xuất hành, và dọn sang nhà mới. |
Nhân Cách | Xấu đối với giá thú, khởi tạo |
Phục đoạn | Hôn nhân, xuất hành, nhậm chức |
Thiên ôn | Kỵ xây dựng |
Thổ cẩm | Kỵ xây dựng, an táng |
Địa Tặc | Xấu đối với khởi tạo, an táng, động thổ, xuất hành |
|
|
Bạch Hổ | Hắc Đạo |
|
1:00 | Giờ: Kỷ Sửu |
Ngọc Đường | Hoàng Đạo |
|
3:00 | Giờ: Canh Dần |
Thiên Lao | Hắc Đạo |
|
5:00 | Giờ:Tân Mão |
Nguyên Vũ | Hắc Đạo |
|
7:00 | Giờ: Nhâm Thìn |
Tư Mệnh | Hoàng Đạo |
|
9:00 | Giờ: Quý Tỵ |
Câu Trận | Hắc Đạo |
|
11:00 | Giờ: Giáp Ngọ |
Thanh Long | Hoàng Đạo |
|
13:00 | Giờ: Ất Mùi |
Minh Đường | Hoàng Đạo |
|
15:00 | Giờ: Bính Thân |
Thiên Hình | Hắc Đạo |
|
17:00 | Giờ: Đinh Dậu |
Chu Tước | Hắc Đạo |
|
19:00 | Giờ: Mậu Tuất |
Kim Quỹ | Hoàng Đạo |
|
21:00 | Giờ: Kỷ Hợi |
Kim Đường | Hoàng Đạo |
|
23:00 | Giờ: Mậu Tý |
Bạch Hổ | Hắc Đạo |