Đổi ngày dương lịch sang ngày âm lịch
Ngày dương lịch là Thứ Năm 16 - 7 - 2015 là ngày 1 tháng 6 năm 2015
. Theo Can chi : Ngày Quý Tỵ Tháng Quý Mùi Năm Ất Mùi
|
0:00 | Giờ: Quý Tý | Ngày Hoàng Đạo | Sao: Ngọc Đường |
Giờ Hoàng đạo | Sửu Thìn Ngọ Mùi Tuất Hợi |
Giờ Hắc đạo | Dần Mão Tỵ Thân Dậu |
Năm | Kim | Sa trung | Vàng trong cát |
Mùa | | Mùa Hạ | Quý |
Ngày | Thuỷ | Trường lưu | Nước giữa dòng |
Tuổi xung năm | Kỷ Sửu, Quí Sửu, Tân Mão, Tân Dậu |
Tuổi xung ngày | Ðinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão |
Tiết khí | Giữa : Tiểu thử ( Nóng nhẹ ) và Đại thử ( Nóng oi ) | Sao | Đẩu | Đẩu mộc Giải | Ngũ hành | Mộc | Chủ trì :Thứ 5 | Động vật | con Cua | Diễn giải |
Trực | Khai | Tốt mọi việc, trừ động thổ, an táng |
Hướng xuất hành |
Hỷ thần | Đông Nam |
Tài thần | Tây Bắc |
|
Cát tinh | Diễn giải |
Dịch Mã | Tốt mọi việc, nhất là xuất hành |
Phúc hậu | Tốt về cầu tài lộc, khai trương |
Phúc Sinh | Tốt mọi việc |
Sinh khí | Tốt mọi việc, nhất là làm nhà, sửa nhà, động thổ, trồng cây |
Thiên thành | Tốt mọi việc |
Trực Tinh | Tốt giải trừ được các sao xấu (trừ Kim thần thất sát). |
Đại Hồng Sa | Tốt mọi việc |
Sát tinh | Kỵ | Ghi chú |
Cửu Thổ Quỷ | Xấu với khởi công, xuất hành, động thổ, giao dịch |
Ly Sào | Xấu đối với giá thú, xuất hành, và dọn sang nhà mới. |
Nguyệt Yếm đại hoạ | Xấu đối với xuất hành, giá thú |
Thiên tặc | Xấu đối với khởi tạo, động thổ, nhập trạch, khai trương |
Đại Không Vong | Mua bán, xuất hành, nhập kho, giao dịch |
|
|
Ngọc Đường | Hoàng Đạo |
|
1:00 | Giờ: Giáp Sửu |
Thiên Lao | Hắc Đạo |
|
3:00 | Giờ: Ất Dần |
Nguyên Vũ | Hắc Đạo |
|
5:00 | Giờ:Bính Mão |
Tư Mệnh | Hoàng Đạo |
|
7:00 | Giờ: Đinh Thìn |
Câu Trận | Hắc Đạo |
|
9:00 | Giờ: Mậu Tỵ |
Thanh Long | Hoàng Đạo |
|
11:00 | Giờ: Kỷ Ngọ |
Minh Đường | Hoàng Đạo |
|
13:00 | Giờ: Canh Mùi |
Thiên Hình | Hắc Đạo |
|
15:00 | Giờ: Tân Thân |
Chu Tước | Hắc Đạo |
|
17:00 | Giờ: Nhâm Dậu |
Kim Quỹ | Hoàng Đạo |
|
19:00 | Giờ: Quý Tuất |
Kim Đường | Hoàng Đạo |
|
21:00 | Giờ: Hợi |
| |
|
23:00 | Giờ: Quý Tý |
Ngọc Đường | Hoàng Đạo |