0:00 | Giờ: Bính Tý | Ngày Hoàng Đạo | Sao: Minh Đường |
Giờ Hoàng đạo | Dần Mão Tỵ Thân Tuất Hợi |
Giờ Hắc đạo | Tí Sửu Thìn Ngọ Mùi Dậu |
Năm | Kim | Sa trung | Vàng trong cát |
Mùa | Hoả | Mùa Hạ | Mạnh |
Ngày | Kim | Sa trung | Vàng trong cát |
Tuổi xung năm | Kỷ Sửu, Quí Sửu, Tân Mão, Tân Dậu |
Tuổi xung ngày | Kỷ Sửu, Quí Sửu, Tân Mão, Tân Dậu |
Tiết khí | Giữa : Lập hạ ( Bắt đầu mùa hè ) và Tiểu mãn ( Lúa kết hạt ) | Sao | Vĩ | Vĩ hỏa Hổ | Ngũ hành | Hoả | Chủ trì :3
| Động vật | con Hổ | Diễn giải |
Trực | Mãn | Tốt với tế tự, cầu tài, cầu phú, xấu với các việc khác (vì trùng sao xấu) |
Hướng xuất hành |
Hỷ thần | Tây Bắc |
Tài thần | Đông Nam |
|
Cát tinh | Diễn giải |
Ích Hậu | Tốt mọi việc, nhất là giá thú |
Lộc khố | Tốt cho việc cầu tài, khai trương, giao dịch |
Nguyệt Tài | Tốt cho việc cầu tài lộc, khai trương, xuất hành, di chuyển, giao dịch |
Nguyệt Đức Hợp | Tốt mọi việc, kỵ tố tụng |
Thiên Phú | Tốt cho xây dựng nhà cửa, khai trương và an táng |
Trực Tinh | Tốt giải trừ được các sao xấu (trừ Kim thần thất sát). |
Sát tinh | Kỵ | Ghi chú |
Cửu không | Kỵ xuất hành, cầu tài, khai trương |
Không phòng | Kỵ giá thú |
Nguyệt Yếm đại hoạ | Xấu đối với xuất hành, giá thú |
Phủ đầu dát | Kỵ khởi tạo |
Quả tú | Xấu với giá thú |
Tam tang | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng |
Thiên Cẩu ( Thổ ôn) | Kỵ xây dựng, đào ao, đào giếng, xấu về tế tự |
Thiên tặc | Xấu đối với khởi tạo, động thổ, nhập trạch, khai trương |
|
|