Đổi ngày dương lịch sang ngày âm lịch
Ngày dương lịch là Thứ Ba 20 - 11 - 2018 là ngày 14 tháng 10 năm 2018
. Theo Can chi : Ngày Bính Thìn Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất
|
0:00 | Giờ: Mậu Tý | Ngày Hoàng Đạo | Sao: Tư Mệnh |
Giờ Hoàng đạo | Dần Thìn Tỵ Thân Dậu Hợi |
Giờ Hắc đạo | Tí Sửu Mão Ngọ Mùi Tuất |
Năm | Mộc | Bình địa | Gỗ đồng bằng |
Mùa | Thuỷ | Mùa Đông | Mạnh |
Ngày | Thổ | Sa trung | Ðất trong cát |
Tuổi xung năm | Canh Thìn, Bính Thìn |
Tuổi xung ngày | Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ, Nhâm Tí |
Tiết khí | Giữa : Lập đông ( Bắt đầu mùa đông ) và Tiểu tuyết ( Tuyết xuất hiện ) | Sao | Dực | Dực hỏa Xà | Ngũ hành | Hoả | Chủ trì :Thứ 3 | Động vật | con Rắn | Diễn giải |
Trực | Chấp | Tốt với khởi công xây dựng, xấu với xuất hành, di chuyển, khai trương |
Hướng xuất hành |
Hỷ thần | Tây Nam |
Tài thần | Đông |
|
Cát tinh | Diễn giải |
Giải thần | Tốt cho việc tế tự,tố tụng, gải oan (trừ được các sao xấu) |
Hoàng Ân | Tốt |
Nhân Chuyên | Tốt giải trừ được các sao xấu (trừ Kim thần thất sát). |
Thiên Quan | Tốt mọi việc |
Tuế hợp | Tốt mọi việc |
Sát tinh | Kỵ | Ghi chú |
Nguyệt Kỵ | Kỵ xuất hành |
Tội chí | Xấu với tế tự, kiện cáo |
Trường Đoản Tinh | May áo, nạp tài, giao dịch, lập di chúc,đề cử người |
Địa Tặc | Xấu đối với khởi tạo, an táng, động thổ, xuất hành |
|
|
Thiên Lao | Hắc Đạo |
|
1:00 | Giờ: Kỷ Sửu |
Nguyên Vũ | Hắc Đạo |
|
3:00 | Giờ: Canh Dần |
Tư Mệnh | Hoàng Đạo |
|
5:00 | Giờ:Tân Mão |
Câu Trận | Hắc Đạo |
|
7:00 | Giờ: Nhâm Thìn |
Thanh Long | Hoàng Đạo |
|
9:00 | Giờ: Quý Tỵ |
Minh Đường | Hoàng Đạo |
|
11:00 | Giờ: Giáp Ngọ |
Thiên Hình | Hắc Đạo |
|
13:00 | Giờ: Ất Mùi |
Chu Tước | Hắc Đạo |
|
15:00 | Giờ: Bính Thân |
Kim Quỹ | Hoàng Đạo |
|
17:00 | Giờ: Đinh Dậu |
Kim Đường | Hoàng Đạo |
|
19:00 | Giờ: Mậu Tuất |
Bạch Hổ | Hắc Đạo |
|
21:00 | Giờ: Kỷ Hợi |
Ngọc Đường | Hoàng Đạo |
|
23:00 | Giờ: Mậu Tý |
Thiên Lao | Hắc Đạo |