Đổi ngày dương lịch sang ngày âm lịch
Ngày dương lịch là Thứ Bảy 20 - 9 - 2014 là ngày 27 tháng 8 năm 2014
. Theo Can chi : Ngày Giáp Ngọ Tháng Quý Dậu Năm Giáp Ngọ
|
0:00 | Giờ: Giáp Tý | Ngày Hoàng Đạo | Sao: Kim Quỹ |
Giờ Hoàng đạo | Tí Sửu Mão Ngọ Thân Dậu |
Giờ Hắc đạo | Dần Thìn Tỵ Mùi Tuất Hợi |
Năm | Kim | Sa trung | Vàng trong cát |
Mùa | Kim | Mùa Thu | Trọng |
Ngày | Kim | Sa trung | Vàng trong cát |
Tuổi xung năm | Mậu Tí, Nhâm Tí, Canh Dần, Nhâm Dần |
Tuổi xung ngày | Mậu Tí, Nhâm Tí, Canh Dần, Nhâm Dần |
Tiết khí | Giữa : Bạch lộ (Nắng nhạt ) và Thu phân ( Giữa thu ) | Sao | Vị | Vị thổ Trĩ | Ngũ hành | Thổ | Chủ trì :Thứ 7 | Động vật | Chim Trĩ | Diễn giải |
Trực | Thu | Thu hoạch tốt, kỵ khởi công, xuất hành, an táng |
Hướng xuất hành |
Hỷ thần | Đông Bắc |
Tài thần | Đông Nam |
|
Cát tinh | Diễn giải |
Bất Tương | Tốt mọi sự tốt lành nhất là nhập gia hôn nhân, trừ sao xấu bệnh tật. |
Hoàng Ân | Tốt |
Nguyệt Không | Tốt cho việc làm nhà, làm gường |
Phúc Sinh | Tốt mọi việc |
Thiên Phúc | Tốt mọi việc |
Thiên Tài | Tốt cho việc cầu tài lộc, khai trương |
Trực Tinh | Tốt giải trừ được các sao xấu (trừ Kim thần thất sát). |
Tuế hợp | Tốt mọi việc |
Đại Hồng Sa | Tốt mọi việc |
Sát tinh | Kỵ | Ghi chú |
Băng tiêu ngoạ hãm | Xấu mọi việc |
Cửu không | Kỵ xuất hành, cầu tài, khai trương |
Cửu Thổ Quỷ | Xấu với khởi công, xuất hành, động thổ, giao dịch |
Dương công | Kỵ mọi việc |
Không phòng | Kỵ giá thú |
Lỗ ban sát | Kỵ khởi tạo |
Tam Nương | Xấu mọi việc |
Thiên Cương ( Diệt Môn) | Xấu mọi việc |
Tiểu Không Vong | Mua bán, xuất hành, nhập kho, giao dịch |
Địa phá | Kỵ xây dựng |
Địa Tặc | Xấu đối với khởi tạo, an táng, động thổ, xuất hành |
|
|
Kim Quỹ | Hoàng Đạo |
|
1:00 | Giờ: Ất Sửu |
Kim Đường | Hoàng Đạo |
|
3:00 | Giờ: Bính Dần |
Bạch Hổ | Hắc Đạo |
|
5:00 | Giờ:Đinh Mão |
Ngọc Đường | Hoàng Đạo |
|
7:00 | Giờ: Mậu Thìn |
Thiên Lao | Hắc Đạo |
|
9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ |
Nguyên Vũ | Hắc Đạo |
|
11:00 | Giờ: Canh Ngọ |
Tư Mệnh | Hoàng Đạo |
|
13:00 | Giờ: Tân Mùi |
Câu Trận | Hắc Đạo |
|
15:00 | Giờ: Nhâm Thân |
Thanh Long | Hoàng Đạo |
|
17:00 | Giờ: Quý Dậu |
Minh Đường | Hoàng Đạo |
|
19:00 | Giờ: Giáp Tuất |
Thiên Hình | Hắc Đạo |
|
21:00 | Giờ: Ất Hợi |
Chu Tước | Hắc Đạo |
|
23:00 | Giờ: Giáp Tý |
Kim Quỹ | Hoàng Đạo |