Đổi ngày dương lịch sang ngày âm lịch
Ngày dương lịch là Thứ Ba 26 - 7 - 2016 là ngày 23 tháng 6 năm 2016
. Theo Can chi : Ngày Kỷ Dậu Tháng Ất Mùi Năm Bính Thân
|
0:00 | Giờ: Giáp Tý | Ngày Hắc Đạo | Sao: Câu Trận |
Giờ Hoàng đạo | Tí Dần Mão Ngọ Mùi Dậu |
Giờ Hắc đạo | Sửu Thìn Tỵ Thân Tuất Hợi |
Năm | Hoả | Sơn hạ | Lửa chân núi |
Mùa | | Mùa Hạ | Quý |
Ngày | Thổ | Đại dịch | Ðất vườn rộng |
Tuổi xung năm | Giáp Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn |
Tuổi xung ngày | Tân Mão, Ất Mão |
Tiết khí | Giữa : Đại thử ( Nóng oi ) và Lập thu ( Bắt đầu mùa thu ) | Sao | Chuỷ | Chuỷ hỏa Hầu | Ngũ hành | Hoả | Chủ trì :Thứ 3 | Động vật | con Khỉ | Diễn giải |
Trực | Mãn | Tốt với tế tự, cầu tài, cầu phú, xấu với các việc khác (vì trùng sao xấu) |
Hướng xuất hành |
Hỷ thần | Đông Bắc |
Tài thần | Nam |
|
Cát tinh | Diễn giải |
Dân nhật, Thời đức | Tốt mọi việc |
Lộc khố | Tốt cho việc cầu tài, khai trương, giao dịch |
Nguyệt Đức Hợp | Tốt mọi việc, kỵ tố tụng |
Thiên Phú | Tốt cho xây dựng nhà cửa, khai trương và an táng |
Thiên Đức Hợp | Tốt mọi việc |
Tục Thế | Tốt mọi việc, nhất là giá thú |
Sát tinh | Kỵ | Ghi chú |
Câu Trận | Kỵ mai táng |
Cửu Thổ Quỷ | Xấu với khởi công, xuất hành, động thổ, giao dịch |
Hoả tai | Xấu đối với làm nhà, lợp nhà |
Ly Sào | Xấu đối với giá thú, xuất hành, và dọn sang nhà mới. |
Nguyệt Kỵ | Kỵ xuất hành |
Phi Ma sát | Kỵ giá thú nhập trạch |
Phục đoạn | Hôn nhân, xuất hành, nhậm chức |
Quả tú | Xấu với giá thú |
Thiên Cẩu ( Thổ ôn) | Kỵ xây dựng, đào ao, đào giếng, xấu về tế tự |
Trùng Tang | Kỵ giá thú, an táng, khởi công xây nhà |
|
|
Tư Mệnh | Hoàng Đạo |
|
1:00 | Giờ: Ất Sửu |
Câu Trận | Hắc Đạo |
|
3:00 | Giờ: Bính Dần |
Thanh Long | Hoàng Đạo |
|
5:00 | Giờ:Đinh Mão |
Minh Đường | Hoàng Đạo |
|
7:00 | Giờ: Mậu Thìn |
Thiên Hình | Hắc Đạo |
|
9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ |
Chu Tước | Hắc Đạo |
|
11:00 | Giờ: Canh Ngọ |
Kim Quỹ | Hoàng Đạo |
|
13:00 | Giờ: Tân Mùi |
Kim Đường | Hoàng Đạo |
|
15:00 | Giờ: Nhâm Thân |
Bạch Hổ | Hắc Đạo |
|
17:00 | Giờ: Quý Dậu |
Ngọc Đường | Hoàng Đạo |
|
19:00 | Giờ: Giáp Tuất |
Thiên Lao | Hắc Đạo |
|
21:00 | Giờ: Ất Hợi |
Nguyên Vũ | Hắc Đạo |
|
23:00 | Giờ: Giáp Tý |
Tư Mệnh | Hoàng Đạo |