Đổi ngày dương lịch sang ngày âm lịch
Ngày dương lịch là Thứ Năm 29 - 11 - 2018 là ngày 23 tháng 10 năm 2018
. Theo Can chi : Ngày Ất Sửu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Tuất
|
0:00 | Giờ: Bính Tý | Ngày Hoàng Đạo | Sao: Ngọc Đường |
Giờ Hoàng đạo | Dần Mão Tỵ Thân Tuất Hợi |
Giờ Hắc đạo | Tí Sửu Thìn Ngọ Mùi Dậu |
Năm | Mộc | Bình địa | Gỗ đồng bằng |
Mùa | Thuỷ | Mùa Đông | Mạnh |
Ngày | Kim | Hải Trung | Vàng trong biển |
Tuổi xung năm | Canh Thìn, Bính Thìn |
Tuổi xung ngày | Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu |
Tiết khí | Giữa : Tiểu tuyết ( Tuyết xuất hiện ) và Đại tuyết ( Tuyết dầy ) | Sao | Đẩu | Đẩu mộc Giải | Ngũ hành | Mộc | Chủ trì :Thứ 5 | Động vật | con Cua | Diễn giải |
Trực | Mãn | Tốt với tế tự, cầu tài, cầu phú, xấu với các việc khác (vì trùng sao xấu) |
Hướng xuất hành |
Hỷ thần | Tây Bắc |
Tài thần | Đông Nam |
|
Cát tinh | Diễn giải |
Lộc khố | Tốt cho việc cầu tài, khai trương, giao dịch |
Nguyệt Ân | Tốt mọi việc |
Thiên Ân | Tốt mọi việc |
Thiên Phú | Tốt cho xây dựng nhà cửa, khai trương và an táng |
Thiên thành | Tốt mọi việc |
Thiên Đức | Tốt mọi việc |
Sát tinh | Kỵ | Ghi chú |
Câu Trận | Kỵ mai táng |
Dương công | Kỵ mọi việc |
Hoả tinh | Xấu với lợp nhà, làm bếp |
Không phòng | Kỵ giá thú |
Nguyệt Kỵ | Kỵ xuất hành |
Nguyệt Yếm đại hoạ | Xấu đối với xuất hành, giá thú |
Phục đoạn | Hôn nhân, xuất hành, nhậm chức |
Quả tú | Xấu với giá thú |
Tam tang | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng |
Thiên Cẩu ( Thổ ôn) | Kỵ xây dựng, đào ao, đào giếng, xấu về tế tự |
Thiên tặc | Xấu đối với khởi tạo, động thổ, nhập trạch, khai trương |
|
|
Thiên Hình | Hắc Đạo |
|
1:00 | Giờ: Đinh Sửu |
Chu Tước | Hắc Đạo |
|
3:00 | Giờ: Mậu Dần |
Kim Quỹ | Hoàng Đạo |
|
5:00 | Giờ:Kỷ Mão |
Kim Đường | Hoàng Đạo |
|
7:00 | Giờ: Canh Thìn |
Bạch Hổ | Hắc Đạo |
|
9:00 | Giờ: Tân Tỵ |
Ngọc Đường | Hoàng Đạo |
|
11:00 | Giờ: Nhâm Ngọ |
Thiên Lao | Hắc Đạo |
|
13:00 | Giờ: Quý Mùi |
Nguyên Vũ | Hắc Đạo |
|
15:00 | Giờ: Giáp Thân |
Tư Mệnh | Hoàng Đạo |
|
17:00 | Giờ: Ất Dậu |
Câu Trận | Hắc Đạo |
|
19:00 | Giờ: Bính Tuất |
Thanh Long | Hoàng Đạo |
|
21:00 | Giờ: Đinh Hợi |
Minh Đường | Hoàng Đạo |
|
23:00 | Giờ: Bính Tý |
Thiên Hình | Hắc Đạo |