Đổi ngày dương lịch sang ngày âm lịch
Ngày dương lịch là Chủ nhật 5 - 7 - 2020 là ngày 15 tháng 5 năm 2020
. Theo Can chi : Ngày Kỷ Dậu Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Tí
|
0:00 | Giờ: Giáp Tý | Ngày Hoàng Đạo | Sao: Minh Đường |
Giờ Hoàng đạo | Tí Dần Mão Ngọ Mùi Dậu |
Giờ Hắc đạo | Sửu Thìn Tỵ Thân Tuất Hợi |
Năm | Thổ | Bích thượng | Ðất trên vách |
Mùa | Thổ | Mùa Hạ | Trọng |
Ngày | Thổ | Đại dịch | Ðất vườn rộng |
Tuổi xung năm | Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần |
Tuổi xung ngày | Tân Mão, Ất Mão |
Tiết khí | Giữa : Hạ chí (Giữa mùa hè ) và Tiểu thử ( Nóng nhẹ ) | Sao | Phòng | Phòng nhật Thố | Ngũ hành | Thái Dương | Chủ trì :Chủ nhật | Động vật | con Thỏ | Diễn giải |
Trực | Bình | Tốt với mọi việc |
Hướng xuất hành |
Hỷ thần | Đông Bắc |
Tài thần | Nam |
|
Cát tinh | Diễn giải |
Dân nhật, Thời đức | Tốt mọi việc |
Hoàng Ân | Tốt |
Hoạt Điệu | Tốt, nhưng gặp thụ tử thì xấu |
Kính Tâm | Tốt đối với tang lễ |
Nguyệt Tài | Tốt cho việc cầu tài lộc, khai trương, xuất hành, di chuyển, giao dịch |
Tuế hợp | Tốt mọi việc |
Sát tinh | Kỵ | Ghi chú |
Cửu Thổ Quỷ | Xấu với khởi công, xuất hành, động thổ, giao dịch |
Hoả tinh | Xấu với lợp nhà, làm bếp |
Lục Bất thành | Xấu đối với xây dựng |
Ly Sào | Xấu đối với giá thú, xuất hành, và dọn sang nhà mới. |
Thần cách | Kỵ tế tự |
Thiên Cương ( Diệt Môn) | Xấu mọi việc |
Thiên Lại | Xấu mọi việc |
Tiểu Hao | Xấu về kinh doanh, cầu tài |
Tiểu Hồng Sa | Xấu mọi việc |
Trường Đoản Tinh | May áo, nạp tài, giao dịch, lập di chúc,đề cử người |
Địa Tặc | Xấu đối với khởi tạo, an táng, động thổ, xuất hành |
|
|
Tư Mệnh | Hoàng Đạo |
|
1:00 | Giờ: Ất Sửu |
Câu Trận | Hắc Đạo |
|
3:00 | Giờ: Bính Dần |
Thanh Long | Hoàng Đạo |
|
5:00 | Giờ:Đinh Mão |
Minh Đường | Hoàng Đạo |
|
7:00 | Giờ: Mậu Thìn |
Thiên Hình | Hắc Đạo |
|
9:00 | Giờ: Kỷ Tỵ |
Chu Tước | Hắc Đạo |
|
11:00 | Giờ: Canh Ngọ |
Kim Quỹ | Hoàng Đạo |
|
13:00 | Giờ: Tân Mùi |
Kim Đường | Hoàng Đạo |
|
15:00 | Giờ: Nhâm Thân |
Bạch Hổ | Hắc Đạo |
|
17:00 | Giờ: Quý Dậu |
Ngọc Đường | Hoàng Đạo |
|
19:00 | Giờ: Giáp Tuất |
Thiên Lao | Hắc Đạo |
|
21:00 | Giờ: Ất Hợi |
Nguyên Vũ | Hắc Đạo |
|
23:00 | Giờ: Giáp Tý |
Tư Mệnh | Hoàng Đạo |